--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo giác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo giác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo giác
+ verb
To denounce
Lượt xem: 685
Từ vừa tra
+
cáo giác
:
To denounce
+
khốn khó
:
In very reduced circumstances, very poorTrong cảnh khốn khó mà vẫn giữ được tư cách con ngườiTo keep one's human dignity even in very reduced circumstances
+
phúc đức
:
blessing
+
sáng mai
:
Early morningMới sáng mai mà trời đã nóngIt is hot though it is only early morning
+
wayfarer
:
người đi bộ đi du lịch